TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superintendent

quán đốc phân xưởng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người trông nom

 
Tự điển Dầu Khí

người quản lý

 
Tự điển Dầu Khí

đốc công

 
Tự điển Dầu Khí

thủ trưởng

 
Tự điển Dầu Khí

Giám đốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người quản lý .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

superintendent

superintendent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
superintendent :

superintendent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

superintendent :

giám đốc, tong giám thị, chù nhiệm, người cai quàn một dia hạt giáo hội tin lành; người quản thú, quàn dổc. - naval superintendent - quận trường hài quân. - police superintendent - quận trường cành sát. - railway superintendent - giám thi hòa xa, ùy viên dường sat. - superintendent of schools - thanh tra giáo dục. - lady superintendent - nữ quàn đốc, nữ giám đốc, nữ hiệu trường. - shop-superintendent - quân dốc xướng, trường xướng, (lsừ) tong quàn doc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

superintendent

Giám đốc, người quản lý [(a) Danh từ dùng thời Giáo Hội sơ khai chỉ Giám mục (b) Một vị truyền giáo quản lý chính thức một giáo khu trong Giáo Hội Tin Lành].

Tự điển Dầu Khí

superintendent

o   người trông nom, người quản lý, đốc công, thủ trưởng

§   night superintendent : kỹ sư trưởng trực ca đêm

§   spread superintendent : trưởng khu vực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

superintendent

One who has the charge and direction of, especially of some work or movement.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

superintendent

quán đốc phân xưởng