superintendent :
giám đốc, tong giám thị, chù nhiệm, người cai quàn một dia hạt giáo hội tin lành; người quản thú, quàn dổc. - naval superintendent - quận trường hài quân. - police superintendent - quận trường cành sát. - railway superintendent - giám thi hòa xa, ùy viên dường sat. - superintendent of schools - thanh tra giáo dục. - lady superintendent - nữ quàn đốc, nữ giám đốc, nữ hiệu trường. - shop-superintendent - quân dốc xướng, trường xướng, (lsừ) tong quàn doc.