TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface layer

lớp bề mặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bề măt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tầng mặt

 
Tự điển Dầu Khí

tầng bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

surface layer

surface layer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

surface layer

Oberflächenschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tagebau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Oberflaechenschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surface layer

couche superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenschicht /f/ÔN_BIỂN/

[EN] surface layer

[VI] lớp bề mặt, tầng bề mặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface layer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Oberflächenschicht

[EN] surface layer

[FR] couche superficielle

surface layer /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Oberflaechenschicht

[EN] surface layer

[FR] couche superficielle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface layer

lớp bề mặt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

surface layer

surface layer

Tagebau

Tự điển Dầu Khí

surface layer

o   tầng mặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

surface layer

lớp bề mặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surface layer

lớp bề măt