TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

symmetrical

Đối xứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ đối xứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cân đối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

symmetrical

symmetrical

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

symmetric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

symmetrical

symmetrisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

symmetrisch /adj/M_TÍNH/

[EN] symmetric, symmetrical

[VI] đối xứng

symmetrisch /adj/HÌNH/

[EN] symmetrical, symmetric

[VI] đối xứng

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

symmetrical

symmetrical

đối xứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

symmetrisch

symmetrical

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

symmetrical

Đối xứng, cân đối

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

symmetrical

đối xứng Trạng thái một đối tượng gồm hai nửa giống hệt nhau. Từ ngược nghĩa là asymmetrical.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

symmetrical

~ (fold) (nếp uốn ) đối xứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

symmetrical

Well-balanced.