Việt
Đối xứng
đẩy nhau
phân đoạn đều
cân đối
~ đối xứng
Anh
Symmetric
symmetrical
symmetry
push pull
meristic
Đức
symmetrisch
Đối xứng, cân đối
symmetrisch /(Adj.)/
đối xứng;
đối xứng
symmetric
[phép, tính] đối xứng
symmetry,symmetric
đối xứng, đẩy nhau
push pull /xây dựng/
push pull /toán & tin/
meristic /y học/
đối xứng, phân đoạn đều
~ (fold) (nếp uốn ) đối xứng
symmetrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] symmetric, symmetrical
[VI] đối xứng
symmetrisch /adj/HÌNH/
[EN] symmetrical, symmetric