Việt
tarô côn
tarô đai ôc
tarô sô' một
tarô ren côn
tarô số một
Anh
taper tap
first-cut tap
Đức
Vorschneider
Pháp
taraud ébaucheur
first-cut tap,taper tap /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vorschneider
[EN] first-cut tap; taper tap
[FR] taraud ébaucheur
dao tarô côn Dao tarô côn là một dạng dao tarô ren cầm tay, dùng đế tarô mồi trước khi tiến hành tarô một lỗ đã khoan sẵn. Dao tarô này sẽ tarô cho khoảng sáu đến bẩy ren đầu tiên.
tarô số một (trong bộ tarô)
tarô côn (dài)
['teipə tæp]
o tarô ren côn
Một loại dụng cụ cứu kẹt. Tarô ren côn có thân côn với ren ngoài, thả vào giếng trên cần cứu kẹt và quay cắt ren vào vát bị kẹt.
tarô sô' một (trong bộ tarô); tarô côn (dài)
tarô đai ôc (tarô mấy)