Việt
tarô số môt
tarô ren côn
đầu cắt ren
tarô thô
tarô số một
lưởi cày trưóc
lũơi cày nông.
Anh
first-cut tap
taper tap
pre-pruner
tap No1
head
Đức
Vorschneider
Pháp
pré-tailleuse
taraud ébaucheur
Vorschneider /m -s, = (nông nghiệp)/
lưởi cày trưóc, lũơi cày nông.
Vorschneider /m/CNSX/
[EN] first-cut tap, tap No1, taper tap
[VI] tarô số môt, tarô ren côn
[EN] head
[VI] đầu cắt ren (trong bộ đồ nghề)
Vorschneider /m/CT_MÁY/
[EN] first-cut tap, tap No1
[VI] tarô thô, tarô số một (ren)
Vorschneider /SCIENCE/
[DE] Vorschneider
[EN] pre-pruner
[FR] pré-tailleuse
Vorschneider /ENG-MECHANICAL/
[EN] first-cut tap; taper tap
[FR] taraud ébaucheur