Việt
tarô thô
tarô số một
Anh
first-cut tap
tap No1
Đức
Vorschneider
v 2Satzgewindebohrer (Nr. 1 Vorschneider, Nr. 2 Fertigschneider). Sie werden zum Schneiden von Feingewinden verwendet.
Bộ tarô hai cây gồm tarô số 1 (tarô thô) và tarô số 2 (tarô hoàn thiện) được dùng để cắt ren nhuyễn (ren tinh, ren bước nhỏ).
v 3Satzgewindebohrer (Bild 3) bestehend aus Vor-, Mittel- und Fertigschneider, die durch 1, 2 und 3 bzw. durch Ringe gekennzeichnet sind.
Bộ tarô ba cây (Hình 3) gồm tarô số 1 (tarô thô), tarô số 2 (tarô trung gian) và tarô số 3 (tarô tinh, tarô hoàn thiện hay tarô cuối) được đánh dấu ở chuôi bằng 1, 2 và 3 vòng khía.
Vorschneider /m/CT_MÁY/
[EN] first-cut tap, tap No1
[VI] tarô thô, tarô số một (ren)