TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tarô thô

tarô thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarô số một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tarô thô

first-cut tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tap No1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tarô thô

Vorschneider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v 2­Satzgewindebohrer (Nr. 1 Vorschneider, Nr. 2 Fertigschneider). Sie werden zum Schneiden von Feingewinden verwendet.

Bộ tarô hai cây gồm tarô số 1 (tarô thô) và tarô số 2 (tarô hoàn thiện) được dùng để cắt ren nhuyễn (ren tinh, ren bước nhỏ).

v 3­Satzgewindebohrer (Bild 3) bestehend aus Vor-, Mittel- und Fertigschneider, die durch 1, 2 und 3 bzw. durch Ringe gekennzeichnet sind.

Bộ tarô ba cây (Hình 3) gồm tarô số 1 (tarô thô), tarô số 2 (tarô trung gian) và tarô số 3 (tarô tinh, tarô hoàn thiện hay tarô cuối) được đánh dấu ở chuôi bằng 1, 2 và 3 vòng khía.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschneider /m/CT_MÁY/

[EN] first-cut tap, tap No1

[VI] tarô thô, tarô số một (ren)