Việt
tarô số một
tarô thô
Anh
first tap
taper tap
first-cut tap
tap No1
Đức
Vorschneider
Vorschneider /m/CT_MÁY/
[EN] first-cut tap, tap No1
[VI] tarô thô, tarô số một (ren)
tarô số một (trong bộ tarô)
taper tap /cơ khí & công trình/