TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tarô số môt

tarô số môt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarô ren côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tarô số môt

first-cut tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tap No1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taper tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tarô số môt

Vorschneider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschneider /m/CNSX/

[EN] first-cut tap, tap No1, taper tap

[VI] tarô số môt, tarô ren côn