TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

that is

tức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tức là

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

that is

that is

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

i.e.

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

We walk from room to room, look into the room that is lit, the present moment, then walk on.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

A soft rain on a spring day, on a walk that is the last walk a young man will take in the place that he loves.

Một trận mưa xuân lay phay, một lân đi dạo, lân cuối cùng đối với chàng thanh niên tại cái hành phố chàng yêu mên.

They recount each memory, each action taken, each cause and effect, and are fascinated by how events have delivered them to this moment, the last moment of the world, the termination of the line that is time.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tức,tức là

that is, i.e.