TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tức

tức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tức là

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tức

that is

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

i.e.

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tức

drücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eng sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammengedrückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verärgert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzürnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgebracht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

böse sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ärgern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aufregen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sogenannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das heißt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prozente

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.

Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Istwert

Trị số tức thời

Istwerterfassung

Thu thập trị số tức thờ

Vergleich Ist- und Sollwert

So sánh trị số tức thời và trị số định mức

Istwert der Regelgröße (Lage)

Trị số tức thời của đại lượng điều chỉnh (vị trí)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tức,tức là

that is, i.e.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tức

tức

1) drücken, lasten; tức thỏ Atemnot empfinden;

2) eng sein; drücken;

3) zusammengedrückt; tức nưởc í; ỡờờjede Geduld hat Grenzen;

4) verärgert (a), erzürnt (a), aufgebracht (a); böse sein; sich ärgern, sich aufregen;

5) sogenannt; das heißt;

6) Gewinn m, Vorteil m; Prozente n/pl.