TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal cycle

chu trình nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuần hoàn nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thermal cycle

thermal cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermal cycle

Temperatur-Zeit-Test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur-Zeit-Folge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thermal cycle

cycle thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal cycle /INDUSTRY-METAL/

[DE] Temperatur-Zeit-Folge

[EN] thermal cycle

[FR] cycle thermique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal cycle

sự tuần hoàn nhiệt, chu trình nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur-Zeit-Test /m/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal cycle

[VI] chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu )