thermal circulation /điện lạnh/
sự tuần hoàn nhiệt
heat circularity /điện lạnh/
sự tuần hoàn nhiệt
thermal circulation
sự tuần hoàn nhiệt
heat circularity
sự tuần hoàn nhiệt
heat circularity, thermal circulation /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
sự tuần hoàn nhiệt