TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình nhiệt

chu trình nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuần hoàn nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chu trình nhiệt

heat cycle

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermodynamic cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermocycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thermocycle

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

chu trình nhiệt

Temperatur-Zeit-Test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmekreislauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glühzyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal cycle

sự tuần hoàn nhiệt, chu trình nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thermocycle

chu trình nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermodynamic cycle /điện lạnh/

chu trình nhiệt

 thermocycle /điện lạnh/

chu trình nhiệt (chu trình sinh công)

 thermal cycle /điện lạnh/

chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu)

 thermocycle /điện lạnh/

chu trình nhiệt (chu trình sinh công)

 thermal cycle /vật lý/

chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur-Zeit-Test /m/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal cycle

[VI] chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu )

Wärmekreislauf /m/KT_LẠNH/

[EN] heat cycle

[VI] chu trình nhiệt

Glühzyklus /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heat cycle

[VI] chu trình nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heat cycle

chu trình nhiệt