Việt
độ không ổn định nhiệt
tính bất ổn định nhiệt
Anh
thermal instability
thermal runaway
Đức
Wärmeinstabilität
Thermoinstabilität
Wärmeunbeständigkeit
thermische Instabilität
Pháp
instabilité thermique
thermal instability /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmeunbeständigkeit; thermische Instabilität
[EN] thermal instability
[FR] instabilité thermique
thermal instability /xây dựng/
Wärmeinstabilität /f/NH_ĐỘNG/
[VI] tính bất ổn định nhiệt
Thermoinstabilität /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal instability, thermal runaway
[VI] độ không ổn định nhiệt