TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal runaway

độ không ổn định nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thermal runaway

thermal runaway

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal instability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thermal runaway

thermische Instabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermischer Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermoinstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thermal runaway

emballement thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage par effet thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermoinstabilität /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal instability, thermal runaway

[VI] độ không ổn định nhiệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal runaway /ENG-ELECTRICAL/

[DE] thermische Instabilität

[EN] thermal runaway

[FR] emballement thermique

thermal breakdown,thermal runaway /ENG-ELECTRICAL/

[DE] thermischer Durchbruch

[EN] thermal breakdown; thermal runaway

[FR] claquage par effet thermique; claquage thermique

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

thermal runaway

sự phá hỏng ắc quy do nhiệt Một trạng thái xảy ra trong ắc qui niken - cadimi khi điện trở giữa các khoang của nó trở nên không cân bằng do nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, điện trở của một số khoang giảm và làm cường độ dòng tăng lên ở khoang đó; nhưng điều này lại làm điện trở của ngăn ắc qui nhỏ hơn nữa và cứ thế quá trình tiếp tục cho đến khi ắc qui bị phá hỏng nghiêm trọng và đôi khi dẫn tới nổ ắc qui.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

thermal runaway

mất điìu khiển nhiệt Đỉều kiện mà có thề xuất hiện trong tranzito khí dòng colectơ làm tăng nhiệt độ chuyền tiếp colectơ, làm giảm điện trờ colectơ và cho phép dòng lớn horn chay qua mà đến lượt lại làm tăng hiệu ứng nhiệt,