TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ không ổn định nhiệt

độ không ổn định nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ không ổn định nhiệt

thermal instability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal runaway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 thermal instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal runaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ không ổn định nhiệt

Thermoinstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal instability /xây dựng/

độ không ổn định nhiệt

thermal instability /xây dựng/

độ không ổn định nhiệt

 thermal runaway /xây dựng/

độ không ổn định nhiệt

 thermal instability, thermal runaway /vật lý/

độ không ổn định nhiệt

 thermal instability

độ không ổn định nhiệt

 thermal runaway

độ không ổn định nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermoinstabilität /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal instability, thermal runaway

[VI] độ không ổn định nhiệt