thermometer
[, ɵə:mə'metrik]
danh từ o nhiệt biểu, nhiệt kế
§ alarm thermometer : nhiệt kế báo hiệu
§ alcohol thermometer : nhiệt kế rượu
§ Beckman thermometer : nhiệt kế Beckman
§ bimetallic thermometer : nhiệt kế hai kim loại
§ centrigrade thermometer : nhiệt kế bách phân
§ dial thermometer : nhiệt kế có mặt số
§ distance reading thermometer : nhiệt kế đọc từ xa
§ electric contact thermometer : nhiệt kế tiếp xúc điện
§ gas thermometer : nhiệt kế khí
§ geologic thermometer : nhiệt kế địa chất
§ maximum thermometer : nhiệt kế cực đại
§ mercury thermometer : nhiệt kế thủy ngân
§ nitrogen gas thermometer : nhiệt kế khí nitơ
§ Reaumur thermometer : nhiệt kế Reaumur
§ recording thermometer : nhiệt kế tự ghi, nhiệt ký
§ resistance thermometer : nhiệt kế điện trở
§ thermocouple thermometer : nhiệt kế cặp nhiệt điện
§ total immersion thermometer : nhiệt kế nhúng hoàn toàn
§ vapor pressure thermometer : nhiệt kế áp suất hơi
§ wet bulb thermometer : nhiệt kế bầu ướt
§ thermometric hydrometer : tỷ trọng kế đo nhiệt độ