Việt
nhiệt kế
cái cặp nhiệt độ
Cái đo nhiệt
Hàn thử biểu
đồng hổ nhiệt độ
nhiệt biểu absolute ~ nhiệt kế tuyệt đối air ~ nhiệt kế không khí alcohol ~ nhiệt kế rượu aspiration ~ nhiệt kế hút gió attached ~ nhiệt kế gắn vào dụng cụ bi-metal ~ nhiệt kế lưỡng kim
tecmito thermoelectric ~ nhiệt kế nhiệt điện unprotected reversing ~ nhiệt kế đảo không bảo vệ ventilated ~ nhiệt kế thông gió wet-and-dry bulb ~ nhiệt kế bầu ướt và khô wet-bulb mercury ~ nhiệt kế thuỷ ngân bầu ướt whirled ~ nhiệt kế quay
. nhiệt kế
cái đo nhiệt độ
Anh
thermometer
heat indicator
temperature indicator
Đức
Thermometer
Fiebermesser
Fieberthermometer
Widerstandsthermometer
Nhiệt kế điện trở
Bimetallthermometer
Nhiệt kế lưỡng kim
Nhiệt kế lưỡng kim
Stabausdehnungsthermometer
Nhiệt kế thanh giãn nở
Infrarotkameras
Nhiệt kế khí giãn nở
nhiệt kế, nhiệt biểu absolute ~ nhiệt kế tuyệt đối air ~ nhiệt kế không khí alcohol ~ nhiệt kế rượu aspiration ~ nhiệt kế hút gió attached ~ nhiệt kế gắn vào dụng cụ bi-metal ~ nhiệt kế lưỡng kim, nhiệt kế hai kim loại boiling point ~ nhiệt kế điểm sôi centigrade ~ nhiệt kế bách phân differential ~ nhiệt kế vi sai distance(-recording) ~ nhiệt kế đo từ xa dry bulb ~ nhiệt kế bầu khô earth ~ nhiệt kế đất electrical ~ nhiệt kế điện external ~ nhiệt kế ngoài gas ~ nhiệt kế khí ground ~ nhiệt kế đất hydrogen ~ nhiệt kế hiđro internal ~ nhiệt kế trong liquid in-metal ~ nhiệt kế chất lỏng có vỏ kim loại maximum ~ nhiệt kế cực đại mercurial ~ nhiệt kế thuỷ ngân metallic ~ nhiệt kế kim loại minimum ~ nhiệt kế cực tiểu normal ~ nhiệt kế tiêu chuẩn resistance ~ nhiệt kế điện trở reversing ~ nhiệt kế đảo self-registering ~ nhiệt kế tự ghi sensitive ~ nhiệt kế nhạy sling ~ nhiệt kế treo (móc) soil ~ nhiệt kế thổ nhưỡng solar(radiation) ~ nhiệt kế nhật xạ spirit ~ nhiệt kế rượu standard ~ nhiệt kế chuẩn surface ~ nhiệt kế mặt đất terrestrial radiation ~ nhiệt kế bức xạ Trái Đất thermistor ~ nhiệt kế bán dẫn, tecmito thermoelectric ~ nhiệt kế nhiệt điện unprotected reversing ~ nhiệt kế đảo không bảo vệ ventilated ~ nhiệt kế thông gió wet-and-dry bulb ~ nhiệt kế bầu ướt và khô wet-bulb mercury ~ nhiệt kế thuỷ ngân bầu ướt whirled ~ nhiệt kế quay
nhiệt kế, đồng hổ nhiệt độ
. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
[EN] thermometer
[VI] Hàn thử biểu, nhiệt kế
Cái đo nhiệt; nhiệt kế
Thermometer /das, Osten., Schweiz, auch/
nhiệt kế;
Fiebermesser /der (ugs.)/
nhiệt kế (Fiebert hermometer);
Fieberthermometer /das/
nhiệt kế; cái cặp nhiệt độ;
heat indicator, temperature indicator, thermometer
Thermometer n; nhiệt kế bách phân hundertgradigér Thermometer m; nhiệt kế
Thermometer /VẬT LÝ/
Thermometer /nt/KT_LẠNH, PTN/
[VI] nhiệt kế
[DE] Thermometer
[EN] Thermometer
nhiệt kế /n/THERMAL-PHYSICS/