Spanner /m/CT_MÁY/
[EN] tightener
[VI] con lăn căng; bánh đai căng
Spannwalze /f/GIẤY/
[EN] stretch roll, tightener
[VI] lô căng giấy, bộ căng giấy
Spannrolle /f/CT_MÁY/
[EN] idler, tension roller, tightener, tightening pulley
[VI] bánh đệm, bánh dẫn hướng; bánh chạy không; con lăn căng, bánh đai căng, puli căng