to back :
làm cho vững chắc, làm cho mạnh, giúp đỡ, chống đờ, cùng co, chuấn nhận, chuán y, chuẩn phè, tán đống * back bill - phiếu khoán hào lãnh - backed currency - tin tệ bào chứng - backed warrant (from court to court) trát đói xác chứng, (foreign) trát mang lệnh chuãn hành.