TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to back

to back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
to back :

to back :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

to back

krimpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to back

adonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

to back :

làm cho vững chắc, làm cho mạnh, giúp đỡ, chống đờ, cùng co, chuấn nhận, chuán y, chuẩn phè, tán đống * back bill - phiếu khoán hào lãnh - backed currency - tin tệ bào chứng - backed warrant (from court to court) trát đói xác chứng, (foreign) trát mang lệnh chuãn hành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to back /SCIENCE/

[DE] krimpen

[EN] to back

[FR] adonner; reculer