Việt
Chịu tải
sức chịu tải của cọc theo đất
Anh
to carry
to load
to withstand
to bear
to resist
to subject
supporting capacity of soil for the pile
under load
to carry :
Đức
übertragen
Pháp
retenir
She crouches and waits for the stream of time to carry her back to her own time.
Bà ngồi đó chờ dòng thời gian đưa bà trở lại với thời gian thật sự của mình.
supporting capacity of soil for the pile, to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist, under load
to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist
to carry /IT-TECH/
[DE] übertragen
[EN] to carry
[FR] retenir
mang, cấm. - to carry interest - sinh lời - to carry a motion - chuẩn ỵ, thông qua một đế nghị [HC] carry back (Mỹ) - phân phối tiền lời và tiền lỗ (trong một vài trướng hợp luật pháp cho phép) cho các tái khóa trước. - carry-over (Mỹ) - báo cáo, phán phối tiền lời và tiến lỗ (trong một vài trường hợp luật pháp cho phép) cho các tài khóa kế tiếp [TM] (Kê toán) íỡ carry forward - di trưonig một khoản, di trương sang bản cân doi kỳ sau. - to carry out - đem qua (di trương) một so liệu ke toán [TTCK] carry-over - di trương [BH] to carry insurance - dược bảo hiẽm (lsứ) (Mỹ) " cash and carry" Xch cash in fine