TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to cool

to cool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cool down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to cool

abkühlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erkalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to cool

refroidir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He expected them long ago and, in fact, has been waiting for them at the train station for some time, through comings and goings of the gray lady at no. 27 Spitalgasse, through many patterns of light on the Alps, through alterations of the air from warm to cool to wet.

Ông đã nghĩ là sẽ nhận được thuốc sớm hơn nhiều cơ, thậm chí còn ra nhà ga chờ mãi, còn bà lão tóc bạc ở số nhà 27 Spitalgasse cứ tới hỏi hoài mà lần nào cũng về tay không, trong khi ánh nắng trên rặng Alps đã nhiều lần thay đôi, những ngày ấm đã trở nên lạnh, rồi mưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cool,to cool down /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] abkühlen; erkalten

[EN] to cool; to cool down

[FR] refroidir