TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

refroidir

cool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cool down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refroidir

kuehlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abkühlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erkalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refroidir

refroidir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

l’ont refroidi

Chúng dã giết nó.

Laisser refroidir sa soupe

Để xúp nguội di.

Le temps s’est refroidi

Thời tiết dã lạnh thêm.

Leurs relations se sont refroidies

Quan hệ của họ dã lạnh nhạt di.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refroidir /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] kuehlen

[EN] cool

[FR] refroidir

refroidir /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] abkühlen; erkalten

[EN] to cool; to cool down

[FR] refroidir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

refroidir

refroidir [R(a)fRwadiR] V. [2] I. V. tr. 1. Làm lạnh, làm lạnh thêm, làm nguội, hạ nhiệt. 2. Bóng Refroidir qqn: Làm nguội nhiệt tình của ai. Leur méchanceté l’a refroidi: Sự dộc ác của họ đã làm cho nó nản chí. -Par ext. Refroidir l’enthousiasme de qqn: Làm giảm nhièt tình của ai. 3. Dgian Giết, ám sát. ZZs l’ont refroidi: Chúng dã giết nó. II. V. intr. Lạnh đi, nguội đi. Laisser refroidir sa soupe: Để xúp nguội di. III. V. pron. 1. Lạnh thêm, lạnh hon. Le temps s’est refroidi: Thời tiết dã lạnh thêm. 2. cảm lạnh. 3. Bóng Leurs relations se sont refroidies: Quan hệ của họ dã lạnh nhạt di.