TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to discover

to discover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to discover

entdecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to discover

découvrir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to discover /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] entdecken

[EN] to discover

[FR] découvrir