TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to pass away

Viên tịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

nhập diệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạng chung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

qui tịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

qui nguyên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to pass away

to pass away

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to enter nirvana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to expire

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to die

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to return to complete tranquility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to return to one's origin

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to pass away

sterben

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhập diệt

to enter nirvana, to pass away

mạng chung

to pass away, to expire, to die

qui tịch

to return to complete tranquility, to pass away

qui nguyên

to return to one' s origin, to pass away

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to pass away

[VI] Viên tịch

[DE] sterben

[EN] to pass away