TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to expire

mạng chung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to expire

to expire

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to pass away

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to die

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to cease to be valid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to lapse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to expire

erlöschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verfallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to expire

cesser ses effets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

s'éteindre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tomber en déchéance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cease to be valid,to expire,to lapse /RESEARCH/

[DE] erlöschen; verfallen

[EN] to cease to be valid; to expire; to lapse

[FR] cesser ses effets; s' éteindre; tomber en déchéance

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạng chung

to pass away, to expire, to die