TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to smell

to smell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to smell

riechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to smell

odorer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sentir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to smell /INDUSTRY-CHEM/

[DE] riechen

[EN] to smell

[FR] odorer; sentir