Anh
to smell
Đức
riechen
Pháp
odorer
sentir
She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.
Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.
to smell /INDUSTRY-CHEM/
[DE] riechen
[EN] to smell
[FR] odorer; sentir