TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to stay put

dừng tai chồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không tđi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng tại chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

to stay put

to stay put

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steadily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady-state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to stay put, steadily, steady-state

dừng tại chỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to stay put

dừng tai chồ, không tđi ra