Việt
dừng tại chỗ
vào trước
Anh
to stay put
steadily
steady-state
First In
Still Here
to stay put, steadily, steady-state
to stay put /cơ khí & công trình/
First In,Still Here /cơ khí & công trình/
vào trước, dừng tại chỗ
First In,Still Here /điện tử & viễn thông/