Việt
xoắn
xoản
vặn
vl. xoắn
thuộc xoắn
thuộc mômen quay
Anh
torsional
Đức
Dreh-
Dreh- /pref/CƠ/
[EN] torsional
[VI] (thuộc) xoắn
thuộc xoắn, thuộc mômen quay
['tɔ:∫ənl]
o (thuộc) vặn, xoắn
§ torsional strength : độ bền xoắn