TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torsional

xoắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vặn

 
Tự điển Dầu Khí

vl. xoắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc xoắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc mômen quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

torsional

torsional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

torsional

Dreh-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreh- /pref/CƠ/

[EN] torsional

[VI] (thuộc) xoắn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

torsional

thuộc xoắn, thuộc mômen quay

Từ điển toán học Anh-Việt

torsional

vl. xoắn

Tự điển Dầu Khí

torsional

['tɔ:∫ənl]

  • tính từ

    o   (thuộc) vặn, xoắn

    §   torsional strength : độ bền xoắn

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    torsional

    xoắn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    torsional

    xoản