TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trainer

Người đào tạo

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bộ lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lồng chắn rác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tập luyện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trainer

trainer

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trainer

Ausbilder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbilder /m/Đ_TỬ/

[EN] trainer

[VI] máy tập luyện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trainer

bộ lọc, lưới lọc, sàng lọc, cái sàng, lồng chắn rác (bao miệng ống hút), cơ cấu căng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Trainer

Người đào tạo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

trainer

máy tập luyện Một bộ phận thiết bị dùng đề đào tạo các nhân viên rađa, sona và thiết bj điện tử khác nhờ mô phỏng các tín hiệu thu được trong điều kiện làm việc ở hiện trường.