TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transfer port

cửa chuyển liệu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ trao đổi

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

transfer port

transfer port

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transfer port

überströmkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaßöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

transfer port

canal de transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer port /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überströmkanal

[EN] transfer port

[FR] canal de transfert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer port

lỗ chuyển

transfer port

cửa chuyển (trong bao găng tay)

transfer port

cửa chuyển liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleuse /f/CNH_NHÂN/

[EN] transfer port

[VI] cửa chuyển (trong bao găng tay)

überströmkanal /m/ÔTÔ/

[EN] transfer port

[VI] lỗ tràn (động cơ hai kỳ)

Durchlaßöffnung /f/CNH_NHÂN/

[EN] transfer port

[VI] cổng chuyển, lỗ chuyển (hộp găng tay)

Tự điển Dầu Khí

transfer port

o   lỗ trao đổi, cửa chuyển liệu