Việt
Độ chính xác
độ thực
độ đúng
Anh
Trueness
Đức
Richtigkeit
Pháp
Justesse
trueness /TECH/
[DE] Richtigkeit
[EN] trueness
[FR] justesse
trueness
Richtigkeit (Qualitätskontrolle)
Richtigkeit /f/CH_LƯỢNG/
[VI] độ thực, độ đúng
o độ chính xác
[EN] Trueness [of a measuring instrument]
[VI] Độ chính xác [của dụng cụ đo]
[FR] Justesse [d' un instrument de mesure]
[VI] Khả năng của một dụng cụ đo cho các số đọc loại trừ được các sai số.