Việt
sự sắp chữ
phần chính văn
bộ chữ
bát chữ
Anh
composition
typesetting
matter
Đức
Setzen
Satz
Setzen /nt/IN/
[EN] composition, typesetting
[VI] sự sắp chữ
Satz /m/IN/
[EN] composition, matter, typesetting
[VI] sự sắp chữ; phần chính văn; bộ chữ; bát chữ