TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

typesetting

sự sắp chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần chính văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bát chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

typesetting

composition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

typesetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

typesetting

Setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzen /nt/IN/

[EN] composition, typesetting

[VI] sự sắp chữ

Satz /m/IN/

[EN] composition, matter, typesetting

[VI] sự sắp chữ; phần chính văn; bộ chữ; bát chữ