underwater
[, ʌndə'wɔ:tə]
tính từ o dưới mặt nước
§ underwater disposal flume : hệ thống thu gom chất rắn
§ underwater manifold center : trung tâm ống góp ở dưới nước
§ underwater manifold centre : trung tâm ống góp ở dưới nước
§ underwater television : truyền hình dưới nước