TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underwater

ở dưới mặt nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước ngầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dưới mặt nước

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

underwater

underwater

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underwater /hóa học & vật liệu/

ở dưới mặt nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underwater

ở dưới mặt nước

Tự điển Dầu Khí

underwater

[, ʌndə'wɔ:tə]

  • tính từ

    o   dưới mặt nước

    §   underwater disposal flume : hệ thống thu gom chất rắn

    §   underwater manifold center : trung tâm ống góp ở dưới nước

    §   underwater manifold centre : trung tâm ống góp ở dưới nước

    §   underwater television : truyền hình dưới nước

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    underwater

    nước ngầm