TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước ngầm

nước ngầm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nước trong lòng đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước dưới lớp thổ nhưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước dưới đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước ngầm

ground water

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

underground water

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subsoil water

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Groundwater

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

underwater

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 ground-water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subterranean water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phreatic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phreatic water

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nước ngầm

Grundwasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserarten unterirdisches Wasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

unterirdisches Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterspülenUnterwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nước ngầm

Eau souterraine

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Deponieuntergrund muss zum Schutz desGrundwassers mit Folien abgedichtet werden.

:: Nền nơi chôn rác phải được lót kín bằng màng nhựa để bảo vệ nước ngầm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland werden 75 % des Trinkwassers aus Grund- und Quellwasser (austretendes Grundwasser) gewonnen.

75% nước uống ở Đức được khai thác từ nước ngầm và nước nguồn(nước ngầm chảy ra ngoài).

Nennen Sie den Grenzwert für Nitrat im Grundwasser.

Cho biết phạm vi của nitrate trong nước ngầm.

Da sie sich nicht fortbewegen können, sind sie insbesondere auf das Grundwasser angewiesen, das damit häufig zum wachstumsbegrenzenden Faktor wird.

Vì không thể chuyển động được, chúng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước ngầm. Vì vậy, nước ngầm thường trở thành yếu tố giới hạn tăng trưởng của cây.

Der Rest fließt oberflächig ab oder versickert im Grundwasser (Seite 256).

Phần còn lại chảy trên mặt đất hay thấm xuống nguồn nước ngầm (trang 256).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Nước ngầm

Nước ngầm

Ground water

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundwasser /das (o. PL)/

nước ngầm;

unterspülenUnterwasser /das; -s/

nước ngầm (Grund wasser);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phreatic

nước ngầm

Dưới lòng đất, đặc biệt liên quan đến nguồn nước ngầm.

ground water

nước ngầm

Nước dưới mặt đất chiếm một vùng tràn ngập nước. Với một nghĩa đúng, thuật ngữ được áp dụng chỉ đối với nước ngầm.

phreatic water

nước ngầm

Nước ngầm xuất hiện trong vùng tràn ngập nước và có một mặt nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterirdisches Wasser /nt/ÔNMT/

[EN] underground water

[VI] nước ngầm

Grundwasser /nt/THAN/

[EN] ground water

[VI] nước ngầm

Grundwasser /nt/ÔNMT/

[EN] underground water

[VI] nước ngầm

unterirdisches Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] ground water, subterranean water

[VI] nước ngầm, nước trong lòng đất

Grundwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] ground water, subsoil water, subterranean water

[VI] nước ngầm, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới đất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ground water

nước ngầm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Ground Water

Nước ngầm

The supply of fresh water found beneath the Earth' s surface, usually in aquifers, which supply wells and springs. Because ground water is a major source of drinking water, there is growing concern over contamination from leaching agricultural or industrial pollutants or leaking underground storage tanks.

Nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. Vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại ngày càng tăng về sự ô nhiễm nguồn nước do các chất ô nhiễm trong nông nghiệp hay công nghiệp thấm vào các bể trữ nước dưới lòng đất.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nước ngầm

[DE] Grundwasser

[EN] ground water

[FR] Eau souterraine

[VI] Nước ngầm

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Groundwater

NƯỚC NGẦM

là nước dưới mặt đất. Trong một số trường hợp, có thể tìm thấy nước ngầm ở độ sâu khoảng vài cm dưới mặt đất hoặc có thể xuống đến 100 m dưới mặt đất. Nói chung nước ngầm khá sạch và có thể được sử dụng làm nước uống, chính vì lý do này mà cần phải thận trọng không để nước thải làm ô nhiễm nước ngầm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grundwasser

[EN] groundwater

[VI] nước ngầm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subsoil water,Underground water

Nước ngầm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ground Water

[DE] Grundwasser

[VI] Nước ngầm

[EN] The supply of fresh water found beneath the Earth' s surface, usually in aquifers, which supply wells and springs. Because ground water is a major source of drinking water, there is growing concern over contamination from leaching agricultural or industrial pollutants or leaking underground storage tanks.

[VI] Nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. Vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại ngày càng tăng về sự ô nhiễm nguồn nước do các chất ô nhiễm trong nông nghiệp hay công nghiệp thấm vào các bể trữ nước dưới lòng đất.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Groundwater

Nước ngầm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grundwasser

[EN] Groundwater

[VI] Nước ngầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground-water

nước ngầm

 underground water

nước ngầm (dưới đất)

underground water

nước ngầm

subsoil water,underground water

nước ngầm

underground water

nước ngầm (dưới đất)

underground water /xây dựng/

nước ngầm (dưới đất)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Subsoil water,Underground water

Nước ngầm

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Grundwasser

[VI] Nước ngầm

[EN] ground water

Wasserarten unterirdisches Wasser

[VI] nước ngầm

[EN] underground water

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nước ngầm

[EN] Ground water

[VI] Nước ngầm

[FR] Eau souterraine

[VI] Nước trong đất hoạt động theo quy luật trọng trường, có một mặt thoáng có độ dốc.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Ground water

nước ngầm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ground water

nước ngầm

underwater

nước ngầm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

underground water

nước ngầm