TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vestige

Dấu tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vết tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cớ.<BR>~ of God Dấu tích của Thiên Chúa .<BR>~ of the Trinity Chứng tích của Thiên Chúa Ba Ngôi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vestige

vestige

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vestige

Dấu tích, dấu vết, vết tích, di tích, chứng cớ.< BR> ~ of God Dấu tích của Thiên Chúa [ gọi thế, vì xét theo thân thể, thì con người vốn từ khái niệm nơi Thiên Chúa được hình thể hóa mà ra].< BR> ~ of the Trinity Chứng tích của Thiên Chúa Ba Ngôi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vestige

A visible trace, mark, or impression, of something absent, lost, or gone.