Việt
tan so rung
Thân vỏ xe
số chu kỳ dao động
Anh
vibration frequency
body
Đức
Schwingungsfrequenz
Karosserie
Schwingzahl
Pháp
fréquence de vibration
Karosserie,Schwingzahl
[EN] body, vibration frequency
[VI] Thân vỏ xe, số chu kỳ dao động
vibration frequency /SCIENCE,TECH/
[DE] Schwingungsfrequenz
[EN] vibration frequency
[FR] fréquence de vibration