Việt
Thân vỏ xe
số chu kỳ dao động
Anh
body
vibration frequency
Đức
Karosserie
Schwingzahl
KarosserieSchwingzahlen
Số chu kỳ dao động của thân vỏ xe
Sie ist die Anzahl der Schwingungen in einer Sekunde.
Tần số là số chu kỳ dao động trong một giây.
Da eine Karosserie nicht sehr schnell schwingt, gibt man die Anzahl der Schwingungen auch je Minute an (Schwingungszahl, Karosserie- Schwingzahl).
Bởi vì thân vỏ xe rung không nhanh lắm, cho nên người ta cũng đưa ra số chu kỳ trong một phút (số chu kỳ dao động, số chu kỳ dao động của thân vỏ xe).
Je schwerer das Fahrzeug oder je größer die Zuladung, desto niedriger werden die Schwingungszahlen.
Xe càng nặng hay trọng tải càng lớn thì số chu kỳ dao động càng nhỏ.
Die Anzahl der Schwingungen je Minute ergibt dann die Karosserie-Schwingzahl.
Số chu kỳ đếm được trong một phút gọi là số chu kỳ dao động của thân vỏ xe.
Karosserie,Schwingzahl
[EN] body, vibration frequency
[VI] Thân vỏ xe, số chu kỳ dao động