TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số chu kỳ dao động

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

số chu kỳ dao động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

số chu kỳ dao động

body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vibration frequency

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

số chu kỳ dao động

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schwingzahl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Karosserie­Schwingzahlen

Số chu kỳ dao động của thân vỏ xe

Sie ist die Anzahl der Schwingungen in einer Sekunde.

Tần số là số chu kỳ dao động trong một giây.

Da eine Karosserie nicht sehr schnell schwingt, gibt man die Anzahl der Schwingungen auch je Minute an (Schwingungszahl, Karosserie- Schwingzahl).

Bởi vì thân vỏ xe rung không nhanh lắm, cho nên người ta cũng đưa ra số chu kỳ trong một phút (số chu kỳ dao động, số chu kỳ dao động của thân vỏ xe).

Je schwerer das Fahrzeug oder je größer die Zuladung, desto niedriger werden die Schwingungszahlen.

Xe càng nặng hay trọng tải càng lớn thì số chu kỳ dao động càng nhỏ.

Die Anzahl der Schwingungen je Minute ergibt dann die Karosserie-Schwingzahl.

Số chu kỳ đếm được trong một phút gọi là số chu kỳ dao động của thân vỏ xe.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie,Schwingzahl

[EN] body, vibration frequency

[VI] Thân vỏ xe, số chu kỳ dao động