TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

void content

hàm lượng lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chỉ số rỗng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

void content

void content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

void ratio

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

void content

Teneur en vides

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

indice de vide

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Void content,void ratio

[EN] Void content; void[s] ratio

[VI] Chỉ số rỗng

[FR] Teneur en vides; indice de vide [B]

[VI] Chỉ số rỗng là tỷ lệ giữa phần rỗng (v)và phần đặc giả thiết bằng 1. Chú ý, độ rỗng (porosité / porosity) là tỷ lệ giữa phần rỗng và tổng thể tích. v/(1+v)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void content

hàm lượng lỗ rỗng

void content

độ rỗng