Việt
đường thuỷ
Đường thủy
đường thoát nước
đường sông
sông ngòi uốn thẳng
Anh
waterway
opening
Đức
Wasserstraße
Wehrfeld
Wehröffnung
Pháp
passe
pertuis
opening,waterway
[DE] Wehrfeld; Wehröffnung
[EN] opening; waterway
[FR] passe; pertuis
[EN] waterway
[VI] sông ngòi uốn thẳng
Waterway
đường thoát nước, đường sông
Wasserstraße /f/VT_THUỶ/
[VI] đường thuỷ