Việt
Đường thủy
thủy lộ
đưởng xe chạy
dại lộ
đưòng nhựa
lòng lạch
luồng lạch
lạch sông
lạch cảng
Anh
Waterway
clearway
fairway
oil tank
waters
waterway
Đức
Wasserweg
Fahrstraße
Tief
Fahr
Wasserstraße
auf dem Wasser weg
bằng đưông thủy; ~
Wasserweg /der/
đường thủy; thủy lộ;
Tief /das; -s, -s/
(Seemannsspr ) đường thủy; lòng lạch;
Fahr /rin.ne, die/
đường thủy; lòng lạch (có dấu chỉ dẫn vào bến cảng hay vào sông);
Wasserstraße /die/
thủy lộ; đường thủy; luồng lạch; lạch sông; lạch cảng;
Wasserweg /m -(e)s, -e/
đường thủy, thủy lộ; auf dem Wasser weg bằng đưông thủy; Wasser
Fahrstraße /f =, -n/
1. đưởng xe chạy, dại lộ, đưòng nhựa; 2. đường thủy
clearway, fairway, oil tank, waters, waterway /xây dựng/
đường thủy