Việt
bẫy sóng
đê chắn sóng
cánh cửa xi phông
Anh
wave trap
Đức
Beruhigungsbecken
wellenbrechendes Becken
Pháp
brise-lames
chambre d'épanouissement
[DE] Beruhigungsbecken; wellenbrechendes Becken
[EN] wave trap
[FR] brise-lames; chambre d' épanouissement
bẫy sóng Mạch cộng hưởng nối với hệ anten của máy thu đề triệt các tín hiệu ở một tần số riêng như tín hiệu của một đài đia phương manh vốn gây nhiễu cho thu những đàl khác. Còn gọi là trap.