Việt
Tính mềm yếu
tính nhu nhược
Anh
weakness
deficiency
weakness 46
Đức
Abschwächung
Mangel
Pháp
déficience
insuffisance
deficiency,weakness /AGRI/
[DE] Mangel
[EN] deficiency; weakness
[FR] déficience; insuffisance
Tính mềm yếu, tính nhu nhược