TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weakness 46

Tính mềm yếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính nhu nhược

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

weakness

weakness

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
weakness 46

weakness 46

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

weakness

Abschwächung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mangel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weakness

déficience

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insuffisance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deficiency,weakness /AGRI/

[DE] Mangel

[EN] deficiency; weakness

[FR] déficience; insuffisance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschwächung

weakness

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weakness 46

Tính mềm yếu, tính nhu nhược