TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

insuffisance

deficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weakness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insuffisance

Mangel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insuffisance

insuffisance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déficience

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperfection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Insuffisance cardiaque, surrénale

Chứng suy tim, suy thận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déficience,insuffisance /AGRI/

[DE] Mangel

[EN] deficiency; weakness

[FR] déficience; insuffisance

défaut,déficience,imperfection,insuffisance /IT-TECH/

[DE] Mangel

[EN] defect

[FR] défaut; déficience; imperfection; insuffisance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

insuffisance

insuffisance [ÊsyfizSs] n. f. 1. Sự thiếu hụt, thiểu năng; sự kém cỏi, không đầy đủ. 2. Y Sự suy, sự thiểu năng. Insuffisance cardiaque, surrénale: Chứng suy tim, suy thận.