Anh
deficiency
weakness
defect
Đức
Mangel
Pháp
insuffisance
déficience
défaut
imperfection
Insuffisance cardiaque, surrénale
Chứng suy tim, suy thận.
déficience,insuffisance /AGRI/
[DE] Mangel
[EN] deficiency; weakness
[FR] déficience; insuffisance
défaut,déficience,imperfection,insuffisance /IT-TECH/
[EN] defect
[FR] défaut; déficience; imperfection; insuffisance
insuffisance [ÊsyfizSs] n. f. 1. Sự thiếu hụt, thiểu năng; sự kém cỏi, không đầy đủ. 2. Y Sự suy, sự thiểu năng. Insuffisance cardiaque, surrénale: Chứng suy tim, suy thận.