Việt
mép dây
rìa xờm
ba via
bavia
Anh
wire edge
burr
Đức
Grat
Pháp
barbe
Grat /m/CT_MÁY/
[EN] burr, wire edge
[VI] bavia, rìa xờm, mép dây
wire edge /ENG-MECHANICAL/
[DE] Grat
[EN] wire edge
[FR] barbe (tranchant d' un outil)
ba via, rìa xờm, mép dây
mép sắc cạnh Gờ ba via sắc cạnh còn lại trên mép kim loại tấm mỏng sau khi dùng kéo cắt.