wiring /xây dựng/
sự đi dây dẫn
wiring
sự mắc dây
wiring
việc mắc dây điện
wiring
sự đặt dây dẫn
wiring
sự đi dây dẫn
wiring
sự đấu dây điện
electric wiring, wiring
sự đấu dây điện
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự đi dây dẫn
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự mắc dây
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự đấu dây điện