TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiring

sự làm cốt bằng dãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công việc đi dây.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự đi dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc mắc dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đấu dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp mạch điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
wiring diagram+d3034

Sơ đồ mạch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
electric wiring

sự đấu dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 electric wiring

sự đi dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đấu dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wiring

wiring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
wiring diagram+d3034

Wiring diagram+D3034

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
electric wiring

electric wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 electric wiring

 electric wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wiring

Verdrahtung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkabelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verlegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bebaendern von Kartons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bebaendern von Paketen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wiring diagram+d3034

Schaltplan

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

wiring

bottelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrahtung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, DHV_TRỤ/

[EN] wiring

[VI] sự lắp ráp mạch điện, sự đi dây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiring /TECH/

[DE] Bebaendern von Kartons; Bebaendern von Paketen

[EN] wiring

[FR] bottelage

wiring /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verdrahtung

[EN] wiring

[FR] filerie

wiring /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verdrahtung; Verkabelung

[EN] wiring

[FR] cablage; filerie

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltung

wiring

Verdrahtung

wiring

Verkabelung

(electrical) wiring

Verkabelung

wiring

Verlegung

wiring

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiring /xây dựng/

sự đi dây dẫn

wiring

sự mắc dây

wiring

việc mắc dây điện

wiring

sự đặt dây dẫn

wiring

sự đi dây dẫn

wiring

sự đấu dây điện

electric wiring, wiring

sự đấu dây điện

 electric wiring, wiring /điện lạnh/

sự đi dây dẫn

 electric wiring, wiring /điện lạnh/

sự mắc dây

 electric wiring, wiring /điện lạnh/

sự đấu dây điện

Từ điển Polymer Anh-Đức

wiring

Verdrahtung, Verkabelung

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schaltplan

[EN] Wiring diagram+D3034

[VI] Sơ đồ (nối) mạch

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Wiring

công việc đi dây.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wiring

sự làm cốt bằng dãy