Việt
Nhận thức luận
Anh
epistemology
theory of cognition
Đức
Erkenntnistheorie
Pháp
épistémologie
Épistémologie
[DE] Erkenntnistheorie
[EN] epistemology, theory of cognition
[FR] Épistémologie
[VI] Nhận thức luận
épistémologie [epistemobji] n. f. TRIẾT Khoa học luận, nhận thúc luận.